Trạng từ tiếng Anh “quá” hoặc “cũng” được diễn đạt bằng tiếng Trung là 也 (yě). Trong tiếng Trung, nó luôn phải đứng trước động từ (hoặc tính từ).
Phó từ 也 (yě) với Cụm động từ
Vì là trạng từ nên 也 (yě) được chèn vào sau chủ ngữ, trước động từ hoặc cụm động từ .
Chủ ngữ + 也 + động từ / [cụm động từ]
Ví dụ
- 我也喜欢。Wǒ yě xǐhuan.Tôi cũng thích nó.
- 我也是学生。Wǒ yě shì xuésheng.Tôi cũng là học sinh.
- 她也有 一个 儿子。Tā yě yǒu yī gè érzi.Cô ấy cũng có một cậu con trai.
- 他们也是法国人吗?Tāmen yě shì Fǎguó rén ma?Họ cũng là người Pháp?
- 我也想学中文。Wǒ yě xiǎng xué Zhōngwén.Tôi cũng muốn học tiếng Trung.
- 他们也会去吗?Tāmen yě huì qù ma?Họ cũng đi à?
- 我妈妈也喜欢吃饺子。Wǒ māma yě xǐhuan chī jiǎozi.Mẹ tôi cũng thích ăn bánh bao luộc.
- 孩子也可以喝酒吗?Háizi yě kěyǐ hējiǔ ma?Trẻ em cũng có thể uống rượu?
- 你也想来我家吗?Nǐ yě xiǎng lái wǒ jiā ma?Bạn cũng muốn đến nhà tôi chứ?
- 她也觉得这个老师不好。Tā yě juéde zhège lǎoshī bù hǎo.Cô ấy cũng nghĩ giáo viên này không tốt.
Chúng ta hãy xem thêm một lần nữa hai câu tiếng Anh khác nhau có nghĩa giống nhau, nhưng có thể dẫn đến tiếng Trung không hay nếu bạn dịch từng từ một.
- Nên nói: 我也喜欢。Wǒ yě xǐhuan .Tôi cũng thích nó.
- Không nên nói: 我喜欢 也。Wǒ xǐhuan yě .Tôi thích nó quá.
Một lưu ý về hình thức phủ định
Trong tiếng Trung, bất kể là câu khẳng định (“Tôi cũng thích họ ” ) hay phủ định (“Tôi cũng không thích họ ” ), 也 (yě) đều được sử dụng theo cùng một cách. Chỉ cần đảm bảo rằng bạn đặt 也 (yě) trước不 (bù) hoặc phần phủ định khác đứng trước động từ.
- 我也不喜欢。Wǒ yě bù xǐhuan.Tôi cũng không thích nó.
- 我也不知道。Wǒ yě bù zhīdào.Tôi cũng không biết.
- 他也 没有。Tā yě méiyǒu.Anh ấy cũng không có.
- 你也不 想来我家吗?Nǐ yě bù xiǎng lái wǒ jiā ma?Anh cũng không muốn đến nhà tôi sao.
Phó từ 也 (yě) đi với tính từ
也 (yě) cũng có thể dùng với tính từ. Hãy nhớ rằng đối với các câu “danh từ + tính từ” đơn giản , bạn thường cần thêm một trạng từ như 很 (hěn) trước tính từ. Trong trường hợp đó, chỉ cần đặt 也 (yě) trước trạng từ.
Chủ ngữ + cũng (+ Adv.) + Adj.
Ví dụ
- 你也 很高。Nǐ yě hěn gāo.Bạn cũng cao.
- 他也 很胖。Tā yě hěn pàng.Anh ấy cũng béo.
- 我 爸爸也 很帅。Wǒ bàba yě hěn shuài.Bố tôi cũng đẹp trai.
- 湖南 菜也 很辣。Húnán cài yě hěn là.Đồ ăn Hồ Nam cũng rất cay.
- 这种酒也 很好喝。Zhè zhǒng jiǔ yě hěn hǎohē.Loại rượu này cũng tốt.
- 这 个 地方也 很漂亮。Zhège dìfang yě hěn piàoliang.Nơi này cũng đẹp.
- 昨天很冷,今天也 很冷。Zuótiān hěn lěng, jīntiān yě hěn lěng.Hôm qua lạnh, và hôm nay cũng lạnh.
- 他 生气 了? 我也 很生气!Tā shēngqì le? Wǒ yě hěn shēngqì!Ông đã tức giận? Tôi cũng rất tức giận!
- 这个问题也 很麻烦。Zhège wèntí yě hěn máfan.Vấn đề này cũng rất rắc rối.
- 我觉得这个餐厅也 很好。Wǒ juéde zhège cāntīng yě hěn hǎo.Tôi nghĩ rằng nhà hàng này cũng tốt.
Cụm từ “Tôi cũng vậy” với 也 (yě)
Có thể khó để biết cách nói “me too” khi bạn mới học 也 (yě), vì bạn không thể nói “wǒ yě” một mình. Đó không phải là một câu hoàn chỉnh; bạn không thể để yên 也 (yě) ở đó mà không có gì sau nó.
Câu đúng cho mọi mục đích là “wǒ yě shì”, nghĩa đen là “Tôi cũng vậy”, nhưng cũng có thể thay thế cho “tôi cũng vậy”.
Cấu trúc
Cấu trúc đúng sử dụng động từ 是 (shì):
- Nên nói: 我也是。是 điền vào cho bất cứ điều gì vừa được nói. Wǒ yě shì .Tôi cũng vậy. / Tôi cũng thế.
- Không nên nói: 我也。Luôn đặt cái gì đó sau 也! Nó không bao giờ kết thúc một câu.Wǒ yě .
ví dụ
Cấu trúc “me too” cũng dùng được với các chủ ngữ khác. Nhưng đối với những ví dụ đơn giản này, chúng ta sẽ sử dụng chủ ngữ 我 (wǒ) cổ điển.
- A: Tôi là người Mỹ.Wǒ shì Měiguó rén.Tôi là người Mỹ.
- B: Tôi cũng vậy .Wǒ yě shì.Tôi cũng thế. / Tôi cũng vậy.
Đối với câu tiếp theo này, bạn sẽ nhận thấy rằng câu trả lời “tôi cũng vậy” lặp lại động từ gốc 喜欢 (xǐhuan) thay vì sử dụng 是 (shì). Cả hai cách đều có thể.
- A: Tôi thích đọc sách.Wǒ xǐhuan kàn shū.Tôi thích đọc.
- B: Tôi cũng thích nó .Wǒ yě xǐhuan.Tôi cũng thế. / Tôi cũng thế.
Bạn sẽ nhận thấy rằng một số bản dịch tiếng Anh sử dụng “tôi cũng vậy.” Tiếng Trung hoạt động giống hệt nhau; chúng chỉ được dịch theo cách đó để tạo ra tiếng Anh nghe tự nhiên hơn.