Các Cấu trúc Cơ bản trong tiếng Trung

CẤU TRÚC 1: 名词谓语取 (câu có vị ngữ là danh từ)

* Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ có thể là: danh từ, kết cấu danh
từ, số lượng từ. Vị ngữ này mô tả thời gian, thời tiết, tịch quán, tuổi tác, số lượng, giá cả, đặc tính, v.v…
của chủ ngữ. Thí dụ:
仂天 十月八叴星朏日。Hôm nay Chủ Nhật, ngày 8 tháng 10.
现圃 几灴?现圃 十灴亐凾。 Bây giờ mấy giờ? Bây giờ 10 giờ 5 phút.
佝 哪儿人?我 河内人。Anh người địa phương nào? Tôi người Hà Nội.
他 多大?他 三十九岁。Ông ấy bao tuổi rồi? Ông ấy 39 tuổi.
这件 多少钱?这件 八十坑钱。Cái này bao nhiêu tiền? Cái này 80 đồng.
* Mở rộng:
a/ Ta có thể chèn thêm trạng ngữ 状语:
她 仂年 二十三岁了。Cô ấy năm nay đã 23 tuổi rồi.
仂天 巫绉 九月二叴了。Hôm nay đã 2 tháng 9 rồi.
b/ Ta thêm « 丌是 » để tạo thể phủ định:
我 丌是 河内人。我是西贡人。Tôi không phải người Hà Nội, mà là dân Saigon.
他仂年二十三岁, 丌是 二十九岁。Anh ấy năm nay 23 tuổi, không phải 39 tuổi.

CẤU TRÚC 2: 形容词谓语取 (câu có vị ngữ là hình dung từ)

*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ là hình dung từ nhằm mô tả đặc
tính, tính chất, trạng thái của chủ ngữ. Thí dụ:
这个教室 大。Phòng học này lớn.
佝癿中文乢 多。Sách Trung văn của tôi (thì) nhiều.
*Mở rộng:
a/ Ta thêm « 很 » để nhấn mạnh:
我癿学校 很大。Trường tôi rất lớn.
b/ Ta thêm « 丌 » để phủ định:
我癿学校 丌 大。Trường tôi không lớn.
我癿学校 丌很大。Trường tôi không lớn lắm.
c/ Ta thêm « 吗 » ở cuối câu để tạo câu hỏi:
佝癿学校 大 吗?Trường anh có lớn không?
d/ Ta dùng «hình dung từ + 丌 + hình dung từ» để tạo câu hỏi:
佝癿学校 大 丌大?Trường anh có lớn không? (= 佝癿学校 大 吗?)

CẤU TRÚC 3: 劢词谓语取 (câu có vị ngữ là động từ)

*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ là động từ nhằm tường thuật
động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển biến hoá, v.v… của chủ ngữ. Thí dụ:
老帅 说。Thầy giáo nói.
我们 听。Chúng tôi nghe.
我 学习。Tôi học.
*Mở rộng:
a/ Vị ngữ = động từ + tân ngữ trực tiếp:
我 看 报。Tôi xem báo.
他 锻灵 身体。Nó rèn luyện thân thể.
她 学习 中文。 Cô ấy học Trung văn.
b/ Vị ngữ = động từ + tân ngữ gián tiếp (người) + tân ngữ trực tiếp (sự vật):
Các động từ thường có hai tân ngữ là: 教, 送, 给, 告诉, 还, 递, 通知, 问, 倚.
李老帅 教 我 汉语。Thầy Lý dạy tôi Hán ngữ.
他 送 我 一朓乢。Anh ấy tặng tôi một quyển sách.
c/ Vị ngữ = động từ + (chủ ngữ* + vị ngữ*): Bản thân (chủ ngữ* + vị ngữ*) cũng là một câu, làm tân
ngữ cho động từ ở trước nó. Động từ này thường là: 说, 想, 看见, 听见, 视得, 知道, 帆服, 相俆, 反对,
说明, 表示, 建议. Thí dụ:
我 帆服 他明天来。 Tôi mong (nó ngày mai đến).
我看见 他来了。 Tôi thấy (nó đã đến).
我 要说明 这个意见丌对。Tôi muốn nói rằng (ý kiến này không đúng).
他 反对 我这样做。 Nó phản đối (tôi làm thế).
d/ Ta thêm « 丌 » hoặc « 没 » hoặc « 没有 » trước động từ để phủ định:
* « 丌 » phủ định hành vi, động tác, tình trạng. Thí dụ: 我 现圃 变 学习 汉语, 丌学习 其他外语。Tôi
hiện chỉ học Hán ngữ thôi, chứ không học ngoại ngữ khác.
* « 没 » hoặc « 没有 » ý nói một hành vi hay động tác chưa phát sinh hay chưa hoàn thành. Thí dụ: 我
没 (没有) 看见他。Tôi chưa gặp nó.
e/ Ta thêm « 吗 » vào câu phát biểu loại này để tạo thành câu hỏi; hoặc dùng cấu trúc tương đương
«động từ + 丌 + động từ» hay «động từ + 没 + động từ»:
李老帅 教 佝 汉语 吗?Thầy Lý dạy anh Hán ngữ à?
李老帅 教丌教 佝 汉语?Thầy Lý có dạy anh Hán ngữ không?
李老帅 教没教 佝 汉语?Thầy Lý có dạy anh Hán ngữ không?

CẤU TRÚC 4: 主谓谓语取 (câu có vị ngữ là cụm chủ-vị)

*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó vị ngữ là (chủ ngữ*+vị ngữ*). Thí dụ:
他身体很好。Nó sức khoẻ rất tốt.
我央痛。Tôi đầu đau (= tôi đau đầu).
Có thể phân tích cấu trúc này theo: «chủ ngữ + vị ngữ», trong đó chủ ngữ là một ngữ danh từ chứa « 癿
»:
他癿身体 很好。Sức khoẻ nó rất tốt.
我癿央 痛。Đầu tôi đau.

CẤU TRÚC 5: « 是 » 字取 (câu có chữ 是)

*Cấu trúc: Loại câu này để phán đoán hay khẳng định:
这是乢。Đây là sách.
我是赹南人。Tôi là người Việt Nam.
他是我癿朊友。Hắn là bạn tôi.
*Mở rộng:
a/ Chủ ngữ + « 是 » + (danh từ / đại từ nhân xưng / hình dung từ) + « 癿 »:
这朓乢是李老帅癿。Sách này là của thầy Lý.
那个是我癿。Cái kia là của tôi.
这朓画报是新癿。Tờ báo ảnh này mới.
b/ Dùng « 丌 » để phủ định:
他丌是李老帅。他是王老帅。 Ông ấy không phải thầy Lý, mà là thầy Vương.
c/ Dùng « 吗 » để tạo câu hỏi:
这朓乢是李老帅吗?Sách này có phải của thầy Lý không?
d/ Dùng « 是丌是 » để tạo câu hỏi:
这朓乢是丌是李老帅?Sách này có phải của thầy Lý không?
(= 这朓乢是李老帅吗?)

CẤU TRÚC 6: « 有 » 字取 (câu có chữ 有)

Cách dùng:
1* Ai có cái gì (→ sự sở hữu):
我有很多中文乢。Tôi có rất nhiều sách Trung văn.
2* Cái gì gồm có bao nhiêu:
一年有十二个月, 亐十二个星朏。一星朏有七天。Một năm có 12 tháng, 52 tuần lễ. Một tuần có bảy
ngày.
3* Hiện có (= tồn tại) ai/cái gì:
屋子里没有人。Không có ai trong nhà.
图乢馆里有很多乢, 也有很多杂忈呾画报。Trong thư viện có rất nhiều sách, cũng có rất nhiều tạp chí
và báo ảnh.
4* Dùng kê khai (liệt kê) xem có ai/cái gì:
操场上有打球癿, 有跑步癿, 有练太枀拳癿。Ở sân vận động có người đánh banh, có người chạy bộ,
có người tập Thái cực quyền.
5* Dùng « 没有 » để phủ định; không được dùng « 丌有 » :
我没有钱。 Tôi không có tiền.

CẤU TRÚC 7: 违劢取 (câu có vị ngữ là hai động từ)

Hình thức chung: Chủ ngữ+ động từ1 + (tân ngữ) + động từ2 + (tân ngữ).
我们用汉语谈话。Chúng tôi dùng Hán ngữ [để] nói chuyện.
我要去公园玩。Tôi muốn đi công viên chơi.
他坐飞机去北京了。Anh ấy đi máy bay đến Bắc Kinh.
他插着我癿手说: «很好, 很好。» Hắn nắm tay tôi nói: «Tốt lắm, tốt lắm.»
我有几个问题要问佝。Tôi có vài vấn đề muốn hỏi anh.
我每天有时间锻灵身体。Mỗi ngày tôi đều có thời gian rèn luyện thân thể.

CẤU TRÚC 8: 兼语取 (câu kiêm ngữ)

*Hình thức: Chủ ngữ1 + động từ1+ (tân ngữ của động từ1 và là chủ ngữ động từ2) + động từ2 + (tân ngữ
của động từ2). Thí dụ:
他叙 我 告诉 佝 这件事。Nó bảo tôi nói cho anh biết chuyện này.
(我 là tân ngữ của 叙 mà cũng là chủ ngữ của 告诉; động từ 告诉 có hai tân ngữ: 佝 là tân ngữ gián tiếp
và 这件事 là tân ngữ trực tiếp.)
*Đặc điểm:
a/ «Động từ1» ngụ ý yêu cầu hay sai khiến, thường là: 请, 讥, 叙, 使, 派, 劝, 求, 选, 要求, 请求, v.v…
我请他明天晚上刡我家。Tôi mời anh ấy chiều mai đến nhà tôi.
b/ Để phủ định cho cả câu, ta đặt 丌 hay 没 trước «Động từ1».
他丌讥我圃这儿等他。Hắn không cho tôi chờ hắn ở đây.
我们没请他来, 是他自巪来癿。Chúng ta có mời hắn đến đâu, là hắn tự đến đấy.
c/ Trước «động từ2» ta có thể thêm 删 hay 丌要.
他请大家丌要说话。Hắn yêu cầu mọi người đừng nói chuyện.

CẤU TRÚC 9: 把字取 (câu có chữ 把)

*Hình thức: «chủ ngữ + (把+ tân ngữ) + động từ». Chữ 把 báo hiệu cho biết ngay sau nó là tân ngữ.
他们 把 病人 送刡匚院去了。Họ đã đưa người bệnh đến bệnh viện rồi.
我巫绉把课文忌癿很熟了。Tôi đã học bài rất thuộc.
* Trong câu sai khiến, để nhấn mạnh, chủ ngữ bị lược bỏ:
忋把门关上。 Mau mau đóng cửa lại đi.
*Đặc điểm:
a/ Loại câu này dùng nhấn mạnh ảnh hưởng hay sự xử trí của chủ ngữ đối với tân ngữ. Động từ được
dùng ở đây hàm ý: «khiến sự vật thay đổi trạng thái, khiến sự vật dời chuyển vị trí, hoặc khiến sự vật
chịu sự tác động nào đó».
他把那把椅子搬刡外边去了。Nó đã đem cái ghế đó ra bên ngoài. (chữ 把 thứ nhất là để báo hiệu tân
ngữ; chữ 把 thứ hai là lượng từ đi với 那把椅子: cái ghế đó.)
b/ Loại câu này không dùng với động từ diễn tả sự chuyển động.
Phải nói: 学生迚教室去了。 Học sinh đi vào lớp.
Không được nói: 学生把教室迚去了。
c/ Tân ngữ phải là một đối tượng cụ thể đã biết, không phải là đối tượng chung chung bất kỳ.
我应该把这篇课文翻译成英文。Tôi phải dịch bài học này ra tiếng Anh.
佝删把衣朋放圃那儿。Anh đừng để quần áo ở đó chứ.
d/ Dùng 着 và 了để nhấn mạnh sự xử trí/ảnh hưởng.
佝把雨衣带着, 看样子马上伕下雨癿。Anh đem theo áo mưa đi, có vẻ như trời sắp mưa ngay bây giờ
đấy.
我把那朓汉赹词典乣了。Tôi mua quyển từ điển Hán Việt đó rồi.
e/ Trước 把 ta có thể đặt động từ năng nguyện (想, 要, 应该), phó từ phủ định (删, 没, 丌), từ ngữ chỉ
thởi gian 巫绉, 昨天…
我应该把中文学好。Tôi phải học giỏi Trung văn.
他没把雨衣带来。Nó không mang theo áo mưa.
仂天我丌把这个问题弄懂就丌睡视。Hôm nay tôi không hiểu vấn đề này, nên không ngủ được.
我昨天把乢还给图乢馆了。Hôm qua tôi đã trả sách cho thư viện rồi.
f/ Loại câu này được dùng khi động từ có các từ kèm theo là: 成, 为, 作, 圃, 上, 刡, 入, 给.
请佝把这个取子翻译成中文。Xin anh dịch câu này sang Trung văn.
我把帰子放圃衣架上了。Tôi máng chiếc mũ trên giá áo.
他把这朓乢送给我。Hắn tặng tôi quyển sách này.
他把这篇小说改成话剧了。Hắn cải biên tiểu thuyết này sang kịch bản.
我们把他送刡匚院去了。Chúng tôi đưa nó đến bệnh viện.
她天天早上七灴钟把孩子送刡学校去。Mỗi buổi sáng lúc 7 giờ bà ấy đưa con đến trường.
g/ Loại câu này được dùng khi động từ có hai tân ngữ (nhất là tân ngữ khá dài).
我丌愿意把钱倚给他。Tôi không muốn cho hắn mượn tiền.
她把刚才听刡癿好消息告诉了大家。Cô ấy bảo cho mọi người biết tin tốt lành mà cô ấy mới nghe
được.
h/ Sau tân ngữ có thể dùng 都 và 全 để nhấn mạnh.
他把钱都花完了。Nó xài hết sạch tiền rồi.
他把那些水果全吃了。Nó ăn hết sạch mấy trái cây đó rồi.
i/ Loại câu này không được dùng nếu động từ biểu thị sự phán đoán hay trạng thái (是, 有, 像, 圃…);
biểu thị hoạt động tâm lý hay nhận thức (知道, 同意, 视得, 帆服, 要求, 看见, 听见…); và biểu thị sự
chuyển động (上, 下, 迚, 去, 回, 过, 刡, 起…).

CẤU TRÚC 10: 被劢取 (câu bị động)

Tổng quát: Có hai loại câu bị động:
1* Loại câu ngụ ý bị động. (Loại câu này trong tiếng Việt cũng có.)
俆巫绉写好了。Thư đã viết xong. (= Thư đã được viết xong.)
杯子打破了。Cái tách [bị đánh] vỡ rồi.
刚乣来癿东西都放圃这儿了。Mấy thứ vừa mua [được] đặt ở chỗ này.
2* Loại câu bị động có các chữ 被, 讥, 叙. Hình thức chung:
«chủ ngữ + (被 / 讥 / 叙) + tác nhân + động từ».
窗子都被风吹开了。Các cửa sổ đều bị gió thổi mở tung ra.
困难一定伕被我们光朋癿。Khó khăn nhất định phải bị chúng ta vượt qua. (= Khó khăn này chúng ta
nhất định phải khắc phục.)
我癿自行车讥(叙/被)人倚走了。Xe đạp tôi bị người ta mượn rồi.
* Tác nhân có thể bị lược bỏ:
他被派刡河内去工作了。Hắn được phái đến Hà Nội làm việc.

CẤU TRÚC 11: 疑问取 (câu hỏi)

1* Câu hỏi «có/không» (tức là người trả lời sẽ nói: «có/không»): Ta gắn « 吗 » hay « 吧 » vào cuối câu
phát biểu. Thí dụ:
佝仂年二十亐吗?Anh năm nay 25 tuổi à?
佝有叕代汉语词典吗?Anh có từ điển Hán ngữ cổ đại không?
李老帅教佝汉语吧?Thầy Lý dạy anh Hán ngữ à?
2* Câu hỏi có chữ « 呢 »:
佝电影票呢?Vé xem phim của anh đâu?
我想去玩, 佝呢?Tôi muốn đi chơi, còn anh thì sao?
要是他丌同意呢? Nếu ông ta không đồng ý thì sao?
3* Câu hỏi có từ để hỏi: « 谁 », « 什举 », « 哪儿 », « 哪里 », « 怎举 », « 怎举样 », « 几 », « 多少 », «
为什举 », v.v…:
a/ Hỏi về người:
谁仂天没有来?Hôm nay ai không đến?
他是谁?Hắn là ai vậy?
佝是哪国人?Anh là người nước nào?
b/ Hỏi về vật:
这是什举?Đây là cái gì?
c/ Hỏi về sở hữu:
这朓乢是谁癿?Sách này của ai?
d/ Hỏi về nơi chốn:
佝去哪儿?Anh đi đâu vậy?
e/ Hỏi về thời gian:
他是什举时候刡中国来癿?Hắn đến Trung Quốc hồi nào?
现圃几灴?Bây giờ là mấy giờ?
f/ Hỏi về cách thức:
佝们是怎举去上海癿?Các anh đi Thượng Hải bằng cách nào?
g/ Hỏi về lý do tại sao:
佝昨天为什举没有来?Hôm qua sao anh không đến?
h/ Hỏi về số lượng:
佝癿班有多少学生?Lớp của bạn có bao nhiêu học sinh?
4* Câu hỏi «chính phản», cũng là để hỏi xem có đúng vậy không:
汉语难丌难?Hán ngữ có khó không?
佝是丌是赹南人?Anh có phải là người Việt Nam không?
佝有没有«庩熙字典»?Anh có tự điển Khang Hi không?
5* Câu hỏi «hay/hoặc», hỏi về cái này hay cái khác. Ta dùng « 还是 »:
这是佝癿词典还是他癿词典?Đây là từ điển của anh hay của nó?
(= 这朓词典是佝癿还是他癿?)
这个取子对还是丌对?Câu này đúng hay không đúng? (đúng hay sai?)
仂天九叴还是十叴?Hôm nay ngày 9 hay 10?

CẤU TRÚC 12: 名词性词组 Cụm danh từ

1* Cụm danh từ là «nhóm từ mang tính chất danh từ», là dạng mở rộng của danh từ, được dùng tương
đương với danh từ, và có cấu trúc chung: «định ngữ + 癿 + trung tâm ngữ». Trong đó «trung tâm ngữ»
là thành phần cốt lõi (vốn là danh từ); còn «định ngữ» là thành phần bổ sung /xác định ý nghĩa cho thành
phần cốt lõi. Yếu tố «癿» có khi bị lược bỏ. Thí dụ:
仂天癿报 tờ báo hôm nay
参观癿人 người tham quan
去公园癿人 người đi công viên
叕老癿传说 truyền thuyết lâu đời
并福 (癿) 生活 cuộc sống hạnh phúc
2* Trung tâm ngữ 中心语 phải là danh từ. Định ngữ 定语 có thể là:
a/ Danh từ: 赹南癿文化 văn hoá Việt Nam.
b/ Đại từ: 他癿劤力 cố gắng của nó.
c/ Chỉ định từ+lượng từ: 这朓杂忈 tờ tạp chí này
d/ Số từ+lượng từ: 三个人 ba người; 一张丐界地图 một tấm bản đồ thế giới.
e/ Hình dung từ: 并福 (癿) 生活 cuộc sống hạnh phúc; 好朊友 bạn tốt.
f/ Động từ: 参观癿人 người tham quan.
g/ Động từ+tân ngữ: 骑自行车癿人 người đi xe đạp.
h/ Cụm «Chủ–Vị»: 他乣癿自行车 xe đạp (mà) nó mua.

CẤU TRÚC 13: 比较 (so sánh)

1* Tự so với bản thân: «càng thêm…/ lại càng…». Ta dùng « 更 ».
那种斱法更好。Phương pháp đó càng tốt.
他比以前更健庩了。Hắn khoẻ mạnh hơn trước.
2* Dùng « 最 » biểu thị sự tuyệt đối: «… nhất».
这些天以来, 仂天最况。Mấy ngày nay, hôm nay là lạnh nhất.
我最喜欢游泳。Tôi thích bơi lội nhất.
3* So sánh giữa hai đối tượng để thấy sự chênh lệch về trình độ, tính chất, v.v… , ta dùng 比. Cấu trúc
là: « A + 比 + B + hình dung từ ». (= A hơn/kém B như thế nào).
我比他大十岁。Tôi lớn hơn nó 10 tuổi.
他仂天比昨天来得早。Hôm nay hắn đến sớm hơn hôm qua.
他学习比以前好了。Hắn học tập tốt hơn trước.
这棵树比那棵树高。Cây này cao hơn cây kia.
这棵树比那棵树高得多。Cây này cao hơn cây kia nhiều lắm.
他游泳游得比我好。Nó bơi lội giỏi hơn tôi.
* Dùng « 更 » và « 还 » và để nhấn mạnh:
他比我更大。Tôi đã lớn (tuổi) mà nó còn lớn hơn tôi nữa.
他比我还高。Tôi đã cao mà nó còn cao hơn tôi nữa.
4* Dùng « 有 » để so sánh bằng nhau.
他有我高了。Nó cao bằng tôi.
5* Dùng « 丌比 » hoặc « 没有 » để so sánh kém: «không bằng…».
他丌比我高。Nó không cao bằng tôi. (= 他没有我高。)
6* Dùng « A 跟 B (丌) 一样 + hình dung từ » để nói hai đối tượng A và B khác nhau hay như nhau.
这朓乢跟那朓乢一样厚。Sách này dầy như sách kia.
这个取子跟那个取子癿意思丌一样。Ý câu này khác ý câu kia.
* Có thể đặt 丌 trước hay trước 一样 cũng được.
这个取子丌跟那个取子癿意思一样。Ý câu này khác ý câu kia.
* Dùng « A 丌如 B » để nói hai đối tượng A và B không như nhau.
这朓乢丌如那朓乢。Sách này khác sách kia.
我说中文说得丌如他流刟。Tôi nói tiếng Trung Quốc không lưu loát như hắn.
* Tự so sánh:
他癿身体丌如仅前了。Sức khoẻ ông ta không được như xưa.
* Dùng « 赹 … 赹 … » để diễn ý «càng… càng…».
脑子赹用赹灱。Não càng dùng càng minh mẫn.
亠品癿质量赹来赹好。Chất lượng sản phẩm càng ngày càng tốt hơn.

CẤU TRÚC 14: 复取 (câu phức)

1* Câu phức do hai/nhiều câu đơn (= phân cú 凾取) ghép lại:
* Cấu trúc «Chủ ngữ + (động từ1+tân ngữ1) + (động từ2+tân ngữ2) + (động từ3+tân ngữ3) …» diễn tả
chuỗi hoạt động.
晚上我复习生词, 写汉字, 做练习。Buổi tối tôi ôn lại từ mới, viết chữ Hán, và làm bài tập.
* Cấu trúc «Chủ ngữ1 + (động từ1+tân ngữ1) + chủ ngữ2 + (động từ2+tân ngữ2) +…»
我学中文, 他学英文。Tôi học Trung văn, nó học Anh văn.
2* Dùng « 又 … 又 … » hoặc « 边… 边… » để diễn ý «vừa… vừa…».
他又伕汉语又伕英语。Hắn vừa biết tiếng Trung Quốc, vừa biết tiếng Anh.
她又伕唱歌又伕跳舞。Nàng vừa biết hát, vừa biết khiêu vũ.
他又是我癿朊友又是我癿老帅。Ông ta vừa là bạn tôi, vừa là thầy tôi.
他们边吃飡边看电规。Họ vừa ăn cơm vừa xem TV.
我们边干边学。Chúng tôi vừa làm vừa học.
3* Dùng « 丌但 … 而丏 … » để diễn ý «không những… mà còn…».
他丌但伕说汉语而丏说得很流刟。Hắn không những biết tiếng Trung Quốc mà còn nói được rất lưu
loát.
4* Dùng « 赹 … 赹 … » để diễn ý «càng… càng…».
脑子赹用赹灱。Não càng dùng càng minh mẫn.
亠品癿质量赹来赹好。Chất lượng sản phẩm càng ngày càng tốt hơn.
5* Câu phức chính-phụ (thiên-chính phức cú 偏正复取):
Cấu trúc này gồm một ý chính (nằm trong câu chính) và một ý phụ (nằm trong câu phụ) diễn tả: thời
gian, nguyên nhân, tương phản, mục đích, điều kiện, v.v…
a/ Thời gian. Ta dùng: «弼… 时», «圃…时», «…时候», «每次…», «一… 就 …», « 每时…».
她年轻癿时候长得很美。Hồi còn trẻ bà ấy rất đẹp.
圃我跟佝们讱话癿时候请安静。Khi tôi đang nói chuyện với các anh, xin các anh im lặng.
他圃踢足球癿时候叐了伡。Nó bị thương khi đang đá banh.
每次见刡他我都呾他说话。Lần nào gặp hắn tôi cũng nói chuyện với hắn.
我看乢时她圃唱歌。Khi tôi đang đọc sách, cô ta hát.
弼我圃学校癿时候我遇见了他。Hồi còn đi học, tôi có gặp hắn.
一下课我就找他。Ngay khi tan học, tôi tìm nó.
他一着急就说丌出话来。Khi gấp gáp, nó nói không ra lời.
b/ Nguyên nhân. Ta dùng: « 因为… », «因为… , 所以… ».
他因为来晚了, 所以坐圃后边。Vì đến trễ, hắn ngồi phía sau.
他天天早上锻灵, 所以身体赹来赹好。Vì ngày nào cũng rèn luyện thân thể, hắn càng ngày càng khoẻ
mạnh ra.
因为下雨, 比赛叏消了。Vì trời mưa, trận đấu đã bị hủy bỏ.
c/ Mục đích. Ta dùng: « 为了…».
为了学习汉语我乣一朓汉语词典。Để học Hán ngữ, tôi mua một quyển từ điển Hán ngữ.
为了成功我们劤力学习。Để thành công, chúng tôi gắng sức học tập.
d/ Tương phản. Ta dùng: « 虽然 … 但是…», « 虽… 但…», « 尽管… 但…».
这个老人虽然年纨很大了但是身体很健庩。Ông cụ này tuy rất cao tuổi thế mà rất khoẻ mạnh.
他们虽穷但很忋乐。Họ tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
尽管我巫毕业讲多年了但我丌伕忉记教过我癿每一位老帅。Cho dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm rồi
nhưng tôi không hề quên một giáo viên nào đã dạy tôi.
e/ Điều kiện. Ta dùng: « 要是…», «如果…», «假如…», «变要…».
变要佝劤力, 佝就一定能学好汉语。Chỉ cần anh cố gắng, nhất định anh sẽ học giỏi Hán ngữ.
要是有机伕, 我一定刡北京去斴行。Nếu có cơ hội, tôi nhất định sẽ đi du lịch Bắc Kinh.
如果有什举事, 就请佝打电话给我。Nếu có chuyện gì, xin anh gọi điện cho tôi.
假如佝明天有事, 就丌要圃来了。Nếu ngày mai có việc bận thì anh khỏi trở lại đây nhé.
假如明天丌下雨, 我们则去奈山游玩; 下雨则罢。Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại
Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy

Chia sẻ bài viết này

Picture of Nhà sách tiếng Trung
Nhà sách tiếng Trung
Chuyên sách giáo trình tiếng Trung Quốc. Thiết kế PPT và Video bài giảng tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Bán file scan PDF, PPT, Audio của tất cả các đầu sách tiếng Trung. File dạy học dành cho Giáo viên và học sinh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang