Link tải 300 Từ vựng HSK 2 tiếng Trung
HSK 2 là cấp độ tiếng Trung Sơ cấp dành cho những người mới hoàn thành chương trình Tiếng Trung HSK 1. Bộ từ vựng HSK cấp 2 […]
HSK 2 là cấp độ tiếng Trung Sơ cấp dành cho những người mới hoàn thành chương trình Tiếng Trung HSK 1. Bộ từ vựng HSK cấp 2 […]
150 cụm từ vựng tiếng Trung HSK 1 Link tải bộ Từ vựng HSK 1 tiếng Trung ở cuối bài viết này ↓ Tiếng Trung Phiên âm Từ
CẤU TRÚC 1: 名词谓语取 (câu có vị ngữ là danh từ) * Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ có thể
Bài 4. TRỢ ĐỘNG TỪ 劣劢词 Trợ động từ là từ giúp động từ để diễn tả «nhu cầu, khả năng, nguyện vọng». Trợ động từ cũng có
Bài 3. ĐỘNG TỪ 劢词 Động từ là từ biểu thị động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển biến hoá, v.v… Động từ có
Bài 2. HÌNH DUNG TỪ 形容词 Hình dung từ là từ mô tả hình trạng và tính chất của sự vật hay người, hoặc mô tả trạng thái
Bài 1. DANH TỪ 名词 1. Từ dùng biểu thị người hay sự vật gọi là danh từ. Nói chung ở trước danh từ ta có thể thêm
Bài 1 Ngữ pháp: Danh từ trong tiếng Trung: Hướng dẫn giải thích và Ví dụ
Tiếng Trung là một ngôn ngữ phổ biến và hấp dẫn, và việc học tiếng Trung có thể mang lại nhiều lợi ích cá nhân và chuyên môn.