Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ vựng để chỉ các loại sách khác nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng cơ bản về tên các loại sách trong tiếng Trung.
Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết |
散文 | sānwén | văn xuôi |
诗歌 | shīgē | thơ |
戏剧 | xìjù | kịch |
哲学 | zhēxué | triết học |
历史 | lìshǐ | lịch sử |
科学 | kēxué | khoa học |
技术 | jìshù | kỹ thuật |
经济 | jīngjì | kinh tế |
政治 | zhèngzhī | chính trị |
教科书 | jiàokēběn | sách giáo khoa |
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Trung về tên các loại sách. Bạn có thể sử dụng những từ này để tìm kiếm sách trong thư viện hoặc mua sách online. Chúc bạn có những giờ phút đọc sách vui vẻ!