Đi kèm với Giáo trình chuẩn HSK 5 tập 2 Nhà sách tiếng Trung giới thiệu tới các bạn cuốn Giáo trình chuẩn HSK 5 tập 2 Sách bài tập, hãy tìm hiểu xem nó có gì nhé!
Các cuốn trong bộ Sách bài tập HSK chuẩn:
- Sách bài tập của Giáo trình chuẩn HSK 1
- Sách bài tập của Giáo trình chuẩn HSK 2
- Sách bài tập của Giáo trình chuẩn HSK 3
- Sách bài tập của Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 1
- Sách bài tập của Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 2
- Sách bài tập của Giáo trình chuẩn HSK 5 Tập 1
- Sách bài tập của Giáo trình chuẩn HSK 5 Tập 2
- Sách bài tập của Giáo trình chuẩn HSK 6 Tập 1
- Sách bài tập của Giáo trình chuẩn HSK 6 Tập 2
Mục lục – Giáo trình HSK 5 (Phần 2)
Chương 7: Giao lưu văn hóa
19. 家乡的糖炒栗子 – Hạt dẻ rang đường quê hương (Trang 8)
20. 小小书橱 – Chiếc tủ sách nhỏ (Trang 15)
21. 汉字叔叔:一个美国人的汉字情缘 – Chú chữ Hán: Mối duyên với chữ Hán của một người Mỹ (Trang 22)
Chương 8: Giáo dục thể chất
22. 阅读与思考 – Đọc sách và tư duy (Trang 29)
23. 放手 – Buông tay (Trang 37)
24. 支教行动 – Hoạt động dạy học tình nguyện (Trang 44)
Chương 9: Cảm nhận cuộc sống
25. 给自己加满水 – Đổ đầy nước cho chính mình (Trang 51)
26. 你属于哪一种“忙” – Bạn thuộc kiểu “bận rộn” nào? (Trang 59)
7. 下棋 – Chơi cờ (Trang 66)
Chương 10: Quan tâm kinh tế
28. 最受欢迎的职业 – Những nghề nghiệp được yêu thích nhất (Trang 74)
29. 塑料污染 – Ô nhiễm nhựa (Trang 81)
30. 竞争中取胜的高级效 – Hiệu quả cao trong cạnh tranh (Trang 88)
Chương 11: Quan sát xã hội
31. 塞门捷奏放 – Tiết tấu chậm lại (Trang 96)
32. 身边的环保 – Bảo vệ môi trường xung quanh (Trang 103)
33. 以站在第一线观察生活为特点 – Quan sát cuộc sống từ tuyến đầu (Trang 110)
Chương 12: Gần gũi thiên nhiên
34. 易儿的种树术 – Thuật trồng cây của Yi Er (Trang 117)
35. 靠台名出汗 – Đổ mồ hôi trên sân khấu (Trang 125)
36. 奶香与书香 – Hương sữa và hương sách (Trang 132)
Phụ lục: HSK (五级) 模拟试卷 – Đề thi mô phỏng HSK cấp 5 (Trang 139)
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.