Bộ sách Single Stories Level 1 (71 Stories)- Little Fox Chinese [ PDF, MP3] Học tiếng Trung qua truyện tranh

Khoảng giá: từ 250.000 ₫ đến 310.000 ₫

- +

📚 Thông tin tổng quan

  • Tên bộ: Little Fox Chinese (我看到系列)
  • Số truyện: 71 tập (cấp độ 1 – Starter)
  • Định dạng: PDF minh họa màu – có phiên bản phim hoạt hình trực tuyến.
  • Đối tượng: Trẻ em, học sinh, người mới bắt đầu học tiếng Trung.
  • Mục tiêu: Học tiếng Trung qua hình ảnh – ngữ cảnh – cảm xúc tự nhiên.

Xem trước 1 số trang Demo tại đây: Pages From Bộ sách Single Stories Level 1

SKU N/A Category Tag
  • “Single Stories Level 1” là bộ truyện mở đầu trong hệ thống Little Fox Chinese, được thiết kế dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung, đặc biệt là trẻ em và học sinh tiểu học. Với 71 câu chuyện ngắn độc lập, bộ sách giúp người học làm quen với tiếng Trung qua những tình huống gần gũi và tự nhiên nhất.
  • Little Fox Chinese là bộ truyện song ngữ nổi tiếng do hệ thống Little Fox (Mỹ – Hàn Quốc) phát triển, gồm hàng trăm câu chuyện hoạt hình minh họa sinh động được biên soạn theo cấp độ ngôn ngữ Hán ngữ từ sơ cấp đến trung cấp (HSK1–HSK4).
  • Phiên bản bạn đang có là tuyển tập 71 câu chuyện đầu tiên, được trình bày dưới dạng PDF minh họa màu. Mỗi câu chuyện đều mang ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, phù hợp cho trẻ em hoặc người mới học tiếng Trung.

Giới thiêu bộ sách Single Stories Level 1

Cấu trúc mỗi truyện

  • Tiêu đề ngắn gọn, nhiều hình minh họa sinh động.
  • Đoạn hội thoại ngắn, câu cú lặp tự nhiên, giúp người học ghi nhớ nhanh.
  • Ngữ pháp và từ vựng HSK cơ bản, dễ ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Chủ đề đa dạng: cuộc sống, trường học, cảm xúc, thiên nhiên, động vật, lễ hội…
  • Thông điệp nhân văn: yêu thương, chia sẻ, tự lập và khám phá thế giới.

Lợi ích khi học với bộ “Single Stories Level 1

Giúp học tiếng Trung tự nhiên như học tiếng mẹ đẻ qua câu chuyện.

  • Mỗi truyện là một bài học nhỏ, kết hợp giữa nghe – đọc – nhìn – hiểu.
  • Phù hợp cho học sinh tiểu học, thiếu niên, người mới học tiếng Trung.
  • Mỗi bài chỉ 1–2 trang, dễ học từng ngày, dùng được cho giờ học trên lớp hoặc tại nhà.
  • Có thể kết hợp với video hoạt hình chính chủ của Little Fox Chinese để luyện nghe và phát âm chuẩn.
  • Nhận diện và ghi nhớ từ vựng HSK 1–2 qua ngữ cảnh sinh động.
  • Làm quen mẫu câu giao tiếp cơ bản trong đời sống hàng ngày.
  • Phát triển khả năng nghe hiểu và đọc hiểu tiếng Trung tự nhiên.
  • Nuôi dưỡng tình yêu ngôn ngữ thông qua câu chuyện, nhân vật và cảm xúc tích cực.

Một số hình ảnh của truyện

1 2 2 2 3 2 4 2

Nội dung 71 câu chuyện (Trung – Việt)

  1. 我看到 — Tôi nhìn thấy
  2. 响爸 — Bố vang (có thể là “Bố to tiếng” hoặc “Tiếng của bố”, tùy ngữ cảnh)
  3. 可爱 — Dễ thương
  4. 看左、看右 — Nhìn trái, nhìn phải
  5. 赖她的一天 — Một ngày của cô ấy
  6. 红灯、绿灯 — Đèn đỏ, đèn xanh
  7. 我的书包 — Cặp sách của tôi
  8. 我会做饭 — Tôi biết nấu ăn
  9. 我的一天 — Một ngày của tôi
  10. 妈妈 — Mẹ
  11. 科技游戏米林 — Trò chơi công nghệ của Mi Lin (hoặc: Mi Lin và trò chơi công nghệ)
  12. 我的汤 — Canh của tôi
  13. 一朵云、许多云 — Một đám mây, nhiều đám mây
  14. 下雪了 — Trời đổ tuyết rồi
  15. 马云 — Mã Vân (tên riêng – Jack Ma)
  16. 在山顶上 — Trên đỉnh núi
  17. 化妆舞会 — Buổi dạ hội hóa trang
  18. 捡起一片落叶 — Nhặt một chiếc lá rụng
  19. 我准备好了 — Tôi đã sẵn sàng rồi
  20. 我的队伍 — Đội của tôi
  21. 太阳 — Mặt trời
  22. 恐龙 — Khủng long
  23. 这是我的身体 — Đây là cơ thể của tôi
  24. 我讨厌 — Tôi ghét
  25. 我的脸 — Khuôn mặt của tôi
  26. 气球 — Bong bóng
  27. 在学校 — Ở trường học
  28. 银铃的 — Của tiếng chuông bạc (hoặc “Giọng chuông bạc”)
  29. 我的动物里 — Trong số các con vật của tôi
  30. 沙子什么?— Cát làm gì thế? (hoặc “Cát là gì?” tùy nội dung bài)
  31. 梦 — Giấc mơ
  32. 我会走 — Tôi biết đi rồi
  33. 谁在工作 — Ai đang làm việc
  34. 生日快乐 — Chúc mừng sinh nhật
  35. 圣诞节 — Lễ Giáng Sinh
  36. 小谁在那呢 — Ai nhỏ ở đó vậy?
  37. 新家 — Ngôi nhà mới
  38. 请舞会告诉讲 — Hãy kể về buổi dạ hội (hoặc: Xin hãy kể về buổi tiệc khiêu vũ)
  39. 我妈妈 — Mẹ của tôi
  40. 我的弟弟7岁 — Em trai tôi 7 tuổi
  41. 分字 — Tách chữ (hoặc “phân chia chữ”)
  42. 春天来了 — Mùa xuân đến rồi
  43. 四季有趣 — Bốn mùa thật thú vị
  44. 雪球 — Quả cầu tuyết
  45. 伤心、更伤心、最伤心 — Buồn, buồn hơn, buồn nhất
  46. 老师,生日快乐 — Cô giáo (thầy giáo), chúc mừng sinh nhật
  47. 橙楼 — Lầu màu cam (hoặc “Tòa nhà màu cam”)
  48. 鸭妈妈的运动场 — Sân chơi của vịt mẹ
  49. 和马克思一起头打乒乓 — Cùng Mác đánh bóng bàn (hoặc “Cùng Mark chơi bóng bàn”)
  50. 谁? — Ai?
  51. 涂得错 — Tô sai rồi
  52. 下雨天 — Ngày mưa
  53. 我穿错了 — Tôi mặc nhầm rồi
  54. 圣诞节我要到了 — Giáng sinh sắp đến rồi
  55. 花个小小的吻 — Một nụ hôn bé nhỏ
  56. 蜡笔米林 — Bút sáp màu Mi Lin
  57. 我们搬家 — Chúng tôi chuyển nhà
  58. 你走吧 — Bạn đi đi
  59. 我想你 — Tôi nhớ bạn
  60. 我吃光了 — Tôi ăn hết rồi
  61. 我找先生 — Tôi tìm thầy giáo
  62. 你看到了什么?— Bạn đã nhìn thấy gì?
  63. 我看到花纹 — Tôi nhìn thấy hoa văn
  64. 不要伤心,开心一点吧!— Đừng buồn nữa, vui lên một chút nhé!
  65. 海洋玩 — Chơi ở biển (hoặc “Trò chơi biển”)
  66. 在沙滩上 — Ở trên bãi cát
  67. 蹦蹦、呜呜和吱吱 — Bông Bông, U U và Chi Chi (tên ba nhân vật nhỏ)
  68. 小点点们在食品店 — Các bạn nhỏ ở cửa hàng thực phẩm
  69. 小点点们和碰碰车 — Các bạn nhỏ và xe điện đụng
  70. 小点点们和旋木马 — Các bạn nhỏ và ngựa quay (ngựa gỗ xoay tròn)
  71. 小点点们在镜子之家 — Các bạn nhỏ trong “Ngôi nhà gương”

Bộ sách không chỉ là tài liệu học tập mà còn là người bạn đồng hành trong hành trình khám phá tiếng Trung, giúp học viên bước đầu xây nền tảng ngôn ngữ vững chắc, tạo hứng thú và sự tự tin cho những cấp độ tiếp theo như Level 2 và Level 3.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

Sản phẩm đã xem

Không có sản phẩm xem gần đây
Lên đầu trang