Từ Điển Bằng Tranh – Từ vựng Rau Củ Quả tiếng Trung

100.000 150.000 

  • Tác giả: Đỗ Bảo Oanh
  • Số trang: 28 trang
  • Số từ vựng: 116 từ vựng
  • Kích thước: 19 x 27 cm

Các bạn có thể xem trước mốt số file scan bản đẹp tại đây Pages from Từ điển bằng tranh – Rau Củ Quả tiếng Trung

SKU N/A Category

Cuốn sách Từ điển bằng Tranh – Từ vựng Rau Củ Quả tiếng Trung với nhiều hình ảnh sinh động về các loại rau củ quả khác nhau giúp bé phát triển khả năng nhận biết. Cuốn sách còn là bộ sưu tập với nhiều hình ảnh gần gũi quen thuộc giúp bé trở nên thích thú.

Bên cạnh đó hình thức song ngữ giúp bé gia tăng vốn từ vựng cả về Tiếng Việt lẫn Tiếng Trung. Cuốn sách cũng là tài liệu học từ vựng cho bất cứ bạn nhỏ nào yêu thích môn Trung. Các bạn nhỏ có thể vừa học được từ vựng vừa học được cách phát âm.

Trang 1

  • 黄瓜Huángguā : dưa chuột
  • 甜菜tiáncài: củ dền
  • 空心菜kōngxīncài : rau muống

Trang 2

  • 辣椒 Làjiāo : quả ớt
  • 胡萝卜Húluóbo : củ cà rốt
  • 秋葵 Qiū kuí : đậu bắp
  • 莲藕Lián’ǒu : củ sen
  • 西红柿Xīhóngshì: cà chua
  • 蘑菇mógū : nấm ăn

Trang 3

  • 芋头 /yùtou  : khoai môn
  • 黄姜/huángjiāng.    : Củ nghệ
  • 土豆 /tǔdòu       : khoai tây
  •  南瓜/nánguā       : bí ngô
  • 玉米/yùmǐ   : Ngô

Trang 4

  • 蔬菜菠菜shūcài bōcài: rau mồng tơi
  • 红椒hóng jiāo: Ớt chuông đỏ
  • 黄椒huáng jiāo: Ớt chuông vàng
  • 青圆椒qīng yuán jiāo: Ớt chuông xanh
  • 韭葱Jiǔ cōng: Tỏi tây
  • 洋白菜Yángbáicài: bắp cải

Trang 5

  • 紫甘蓝zǐ gānlán: Bắp cải tím
  • 大白菜 dà báicài : cải thảo
  • 红米苋hóng mǐ xiàn: Rau dền
  • Trang 6
  • 薄荷属Bòhé shǔ : húng bạc hà
  • 红薯hóngshǔ: khoai lang
  • 青蒜 qīngsuàn: tỏi
  • 白花菜bái huācài: Súp lơ trắng
  • 洋芹yáng qín: Cần tây

Trang 7

  • 佛手瓜fóshǒu guā: su su
  • 豆薯Dòu shǔ: Củ đậu
  • 洋葱yángcōng: hành tây

Trang 8

  •  苦瓜kǔguā: khổ qua; mướp đắng
  • 木薯mùshǔ: cây sắn; sắn
  • 姜; 老姜Jiāng; lǎo jiāng: Củ gừng
  • 西兰花xī lánhuā: Súp lơ xanh
  • 豌豆wāndòu: đậu Hà Lan
  • 茄子qiézi: cà tím

Trang 9

  • 青菜qīngcài: cải xanh
  • 洋蓟yáng jì: Hoa actiso
  • 胡椒hújiāo: hạt tiêu; tiêu
  • 豆芽儿dòuyá er: giá đỗ
  • 芜菁wú jīng: củ su hào

Trang 10

  • 冬瓜dōngguā:  bí đao
  • 萝卜luóbo: củ cải
  • 香茅xiāng máo: cây sả
  • 芦笋lúsǔn: Măng tây

Trang 11

  • 竹笋zhúsǔn: măng; măng tre
  • 水田芥shuǐtián jiè: cải xoong
  • 高良姜 gāoliángjiāng: củ giềng
  • 长生果chángshēng guǒ: củ lạc; đậu phộng

Trang 12

  • 小葱xiǎocōng: hành lá
  • 黑豆hēidòu: đậu đen; đỗ đen
  • 四季豆sìjì dòu: cây đậu cô-ve
  • 莴苣wōjù: rau diếp

Trang 13

  • 苹果 :/píngguǒ/: Quả táo
  • 核桃hétáo: quả óc chó
  • 草莓 /cǎoméi/ Quả dâu tây
  • 金酸枣jīn suānzǎo: Cóc

Trang 14

  • 桑葚sāngshèn: quả dâu tằm
  • 番荔枝   /fān lìzhī/: quả na
  • 番石榴fān shíliú: Ổi
  • 火龙果huǒlóng guǒ: Thanh long

Trang 15

  • 石榴 shíliú : quả lựu
  • 桂圆guìyuán:  quả nhãn
  • 莲雾lián wù: quả roi
  • 香蕉xiāngjiāo: quả chuối

Trang 16

  • 无花果wúhuāguǒ: quả sung
  • 杏子   /xìngzi/: quả mơ
  • 蓝莓lánméi: Quả việt quất
  • 西瓜Xīguā: Quả dưa hấu

Trang 17

  • 椰子yēzi: quả dừa
  • 酸豆suān dòu: Me
  • 杨桃yángtáo: quả khế
  • 葡萄pútáo: nho (trái cây)

Trang 18

  • 刺果番荔枝cì guǒ fān lìzhī: Mãng cầu xiêm
  • 金橘儿jīnjú’er: quả quất
  • 猕猴桃míhóutáo:  kiwi
  • 红毛丹hóng máo dān: Chôm chôm

Trang 19

  • 兰撒果lán sā guǒ: quả bòn bon
  • 李子lǐzi: quả mận
  • 哈密瓜hāmìguā: dưa lưới
  • 牛油果niúyóuguǒ: bơ
  • 板栗bǎnlì: hạt dẻ

Trang 20

  • 樱桃yīngtáo: quả anh đào
  • 人心果rénxīn guǒ: cây hồng xiêm
  • 绿杏仁Lǜ xìngrén: hạnh nhân xanh
  • 莓méi: quả mâm xôi

Trang 21

  • 橙chéng: quả cam
  • 柠檬níngméng: chanh
  • 柚子yòuzi: quả bưởi
  • 百香果bǎixiāng guǒ: Chanh leo;chanh dây

Trang 22

  • 菠萝bōluó: dứa
  • 桃子táozi: quả đào
  • 梨lí: quả lê

Trang 23

  • 芒果mángguǒ: quả xoài
  • 柿子shìzi: quả hồng
  • 木瓜mùguā: đu đủ
  • 木鳖果mù biē guǒ: Quả gấc

Trang 24

  • 黑莓hēiméi: Mâm xôi đen
  • 黄皮果huáng pí guǒ: Bòn bon; quất hồng bì
  • 牛奶果niúnǎi guǒ: Vú sữa
  • 佛手fóshǒu: cây phật thủ; phật thủ

Trang 25

  • 海枣树hǎi zǎo shù: chà là
  • 枣子zǎozi: quả táo; trái táo; táo ta
  • 山竹果shānzhú guǒ: Quả măng cụt
  • 鸡蛋果 – Jī dàn guǒ – trái trứng gà; lekima

Trang 26

  • 荔枝lìzhī: quả vải
  • 橄榄gǎnlǎn: quả ôliu
  • 橘子júzi: quả quýt
  • 蔓越莓果Màn yuè méi guǒ: quả Nam việt quất

Trang 27

  • 榴莲liúlián: sầu riêng
  • 咖啡豆kāfēi dòu:Hạt café
  • 桃柠檬Táo níngméng: chanh đào
  • 诺丽果Nuò lì guǒ: Quả nhàu

Trang 28

  • 可可豆Kěkě dòu: hạt cacao
  • 菠萝蜜bōluómì: mít

Bộ sách có thiết kế hợp lý, hình ảnh đẹp, màu sắc bắt mắt giúp bé hào hứng tiếp cận các kiến thức dễ dàng và hiệu quả và đây không còn là những trang sách đầy chữ dày cộm, khô cứng. Cuốn Từ điển bằng tranh theo phương pháp giáo dục sớm GLENN DOMAN cho học sinh là một sự thay đổi bước ngoặt để đưa từ điển đến gần với học sinh, tạo cảm hứng học tập, hứng khởi tìm hiểu, thông qua hình ảnh minh họa để học từ vựng. Sách được in đẹp theo tiêu chuẩn của Anh quốc, giá bìa thấp để có thể đến tay nhiều đối tượng người đọc hơn.

Đánh giá Từ Điển Bằng Tranh – Từ vựng Rau Củ Quả tiếng Trung
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Từ Điển Bằng Tranh – Từ vựng Rau Củ Quả tiếng Trung
0 ký tự (Tối thiểu 10)

Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng

Chưa có đánh giá nào.

Hỏi đáp

Không có bình luận nào

Scroll to Top