“Sách 1000 Cấu trúc tiếng Trung thông dụng nhất – Tập 3 – Dành cho HSK 5, HSK 6” là phần nâng cao chuyên sâu nối tiếp Tập 1 và Tập 2, đặc biệt phù hợp cho người học đang hướng tới trình độ Trung – Cao cấp, luyện thi chứng chỉ quốc tế HSK 5 và HSK 6.
Cuốn sách kết hợp giữa lý thuyết ngắn gọn – ví dụ thực tiễn – bài tập bám sát đề thi thật, giúp người học nắm vững cấu trúc phức tạp, hiểu sâu ngữ pháp và nâng tầm khả năng sử dụng tiếng Trung học thuật.
Dưới đây là thông tin đầy đủ sách:
Giới thiệu sách
Điểm nổi bật của Tập 3:
- Tổng hợp toàn bộ cấu trúc trọng điểm HSK 5 & 6: Bao gồm các mẫu câu nâng cao, cấu trúc học thuật, biểu đạt ý tưởng phức tạp, chuyển đổi câu chuyên sâu.
- Phân tích chi tiết & rõ ràng: Định nghĩa – công thức – cách dùng – ví dụ cụ thể theo từng tình huống học thuật và giao tiếp.
- Chữ Hán – Pinyin – Dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ: Giúp học viên dễ tra cứu, ghi nhớ và áp dụng linh hoạt.
- Bài tập luyện tập nâng cao: sửa câu sai cấu trúc trong các đề thi HSK 5–6, luyện phản xạ với dạng bài phức tạp.
- Phù hợp cho học viên HSK 5, 6 – giáo viên luyện thi – người học nâng cao ngôn ngữ chuyên ngành.
Ảnh bìa của sách “1000 Cấu trúc tiếng Trung thông dụng nhất – Tập 3 – Dành cho HSK 5, HSK 6”:
![Sách 1000 Cấu trúc tiếng Trung thông dụng nhất – Tập 3 – HSK 5, 6 [PDF, MP3, đáp án] 4 Ảnh bìa 1000 Cấu trúc tiếng Trung thông dụng nhất Tập 3](https://nhasachtiengtrung.com/wp-content/uploads/2025/04/Anh-bia-1000-cau-truc-tieng-trung-thong-dung-tap-3.jpeg)
Nội dung sách
Tập 3 kế thừa tinh thần hệ thống hóa và nâng cấp rõ rệt độ khó so với 1000 Cấu trúc tiếng Trung thông dụng nhất Tập 1 (HSK 1–3) và 1000 Cấu trúc tiếng Trung thông dụng nhất Tập 2 (HSK 4). Dưới đây là mục lục sách:
MỤC LỤC
Chương 5: HSK5
- 并 – trang 5
- 各 – trang 7
- 亲 – trang 9
- 白 – trang 10
- 树 – trang 11
- 信 – trang 12
- 别 – trang 13
- 凡 – trang 13
- 肯 – trang 14
- 然而 – trang 15
- 从而 – trang 16
- 一连 – trang 17
- 简直 – trang 18
- 实在 – trang 19
- 至于 – trang 20
- 不料 – trang 21
- 竟然 – trang 22
- 既然 – trang 23
- 果然 – trang 24
- 仍然 – trang 25
- 偏偏 – trang 26
- 徐徐 – trang 27
- 作为 – trang 28
- 是否 – trang 29
- 往往 – trang 30
- 以免 – trang 31
- 倘若 – trang 32
- 哪怕 – trang 33
- 万一 – trang 34
- 以至于 – trang 35
- 于是 – trang 36
- 以便 – trang 37
- 何必 – trang 38
- 宁可 – trang 39
- 宁愿 – trang 40
- 宁肯 – trang 41
- 未免 – trang 42
- 恐怕 – trang 43
- 恐怕 – trang 44
- 岂 – trang 45
- 岂不是 – trang 46
- 岂有此理 – trang 47
- 岂能 – trang 48
- 岂止 – trang 49
- 岂敢 – trang 50
- 岂料 – trang 51
- 岂知 – trang 52
- 岂非 – trang 53
- 岂容 – trang 54
- 岂足 – trang 55
- 岂止一次 – trang 56
- 岂可 – trang 57
- 岂不 – trang 58
- 岂有 – trang 59
- 按时 – trang 90
- 一干子 – trang 92
- 开玩笑 – trang 93
- 打交道 – trang 94
- 打招呼 – trang 95
- 先不说 – trang 96
- 动不动 – trang 97
- 舍不得 – trang 98
- 想起来 – trang 99
- 想出来 – trang 100
- 控不得 – trang 101
- 了不起 – trang 102
- 不在乎 – trang 103
- 混不过 – trang 104
- 未及 – trang 105
- 不得不 – trang 106
- 用得着 – trang 107
- 即使…也 – trang 108
- 一次又一次 – trang 109
- 对…(没有)感兴趣 – trang 110
- 一点…也 + 不/没… – trang 111
- 不是…, 而是 – trang 112
- 不要…, 就是… – trang 113
- 因为…, 所以… – trang 114
- 从…来看 – trang 115
- 是…还是… – trang 116
- 一会…一会… – trang 117
Chương 6: HSK6
- 将 – trang 119
- 趁 – trang 120
- 准 – trang 121
- 临 – trang 123
- 并 – trang 124
- 不时 – trang 126
- 一向 – trang 127
- 何况 – trang 128
- 渐渐 – trang 129
- 不忍 – trang 131
- 不妨 – trang 132
- 丝毫 – trang 133
- 毫无 – trang 134
- 再三 – trang 135
- 反复 – trang 136
- 顿时 – trang 137
- 千万 – trang 138
- 难道 – trang 139
- 仍旧 – trang 140
- 陆续 – trang 142
- 万一 – trang 143
- 得了 – trang 144
- 眼看 – trang 145
- 不由得 – trang 146
- 不见得 – trang 148
- 一口气 – trang 149
- 不得了 – trang 150
- 不一会儿 – trang 151
- 免不了 – trang 152
- 对得起 – trang 153
- 忍不住 – trang 154
- 过不去 – trang 155
- 无所谓 – trang 157
- 恨不得 – trang 158
- 一个劲儿 – trang 159
- 说得来 – trang 160
- 令得来 – trang 161
- 剩得来 – trang 162
- 睡得住 – trang 164
- 说不上 – trang 165
- 趁得上 – trang 166
- 不受累 – trang 168
- 不来当 – trang 169
- 看样子 – trang 170
- 看的是 – trang 171
- 干夜车 – trang 172
- 起走门 – trang 173
- 闯窗口 – trang 174
- 开绿灯 – trang 175
- 露一手 – trang 176
- 留后路 – trang 178
- 起时笔 – trang 179
- 拍马屁 – trang 180
- 有两下子 – trang 181
- 客香假饭 – trang 182
- 喝西北风 – trang 183
- 一干二净 – trang 184
- 忠芯不舍 – trang 186
- 无论如何 – trang 187
- 不约而同 – trang 188
- 一劳顺风 – trang 189
- 喊黄口气 – trang 190
- 叽叽叽 – trang 192
- 委屈及鸟 – trang 192
- 白日做梦 – trang 194
- 自日见鬼 – trang 196
- 百读不厌 – trang 197
- 百试百灵 – trang 198
- 放此彼此 – trang 199
- 不折不扣 – trang 200
- 半斤八两 – trang 201
- 弄化无常 – trang 202
- 不打自招 – trang 203
- 不辞而别 – trang 204
- 不得而知 – trang 205
- 不分彼此 – trang 206
- 不可思议 – trang 207
- 不相上下 – trang 208
- 不择手段 – trang 209
- 不知不觉 – trang 210
- 掌握不足 – trang 211
- 七七一下 – trang 212
- 大手大脚 – trang 213
- 东奔西跑 – trang 214
- 独一无二 – trang 215
- 甘心情愿 – trang 216
- 好吃懒做 – trang 217
- 后悔不及 – trang 218
- 既…, 又… – trang 219
- …, 省得/免得… – trang 220
- …, 以便(于)… – trang 221
- 非…不可 – trang 222
- 凡是…, 都… – trang 224
- 除非…, 才… – trang 225
- 宁可…, 也不… – trang 226
- 要么…, 要么… – trang 227
- 与其…, 不如… – trang 228
- 不但…, 反而… – trang 229
- 之所以…, 是因为… – trang 230
- 连…也/都… – trang 232
- 不仅…, 还/而且… – trang 234
- 除了…(以外), 都/还… – trang 235
- 先…再(又), 然后…最后… – trang 237
- 尚且…, 何况… – trang 238
- 不愧是…, 就是… – trang 239
- 除非…, 否则… – trang 240
- 啥时候 +(而)… – trang 241
- 忽而…, 忽而… – trang 242
- 首先…, 然后/接着…(再/又) – trang 243
Cuốn sách giúp bạn:
- Tự tin viết đoạn văn – bài luận tiếng Trung
- Sử dụng tiếng Trung trong học thuật, làm việc hoặc nghiên cứu
- Vượt qua kỳ thi HSK cao cấp một cách chắc chắn và bài bản
Đặt mua ngay bản PDF hoặc sách cứng tại Nhà sách tiếng Trung trong bài viết này. Hotline hỗ trợ tư vấn trực tiếp – có trên website nhà sách
Học đúng hướng – Nắm chắc cấu trúc – Vượt qua HSK 5 & 6 dễ dàng!
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.